Model | MP 3055SP |
Copy | |
Tốc độ sao chụp | 30 cpm |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 4.6 giây |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Phạm vi thu-phóng | 25%–400% in 1% steps |
Sao chụp hai mặt | 1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt với bộ nạp giấy, sách ra 2 mặt, trước và sau ra 2 mặt |
Sao chụp sách, thẻ căn cước, chứng minh thư | Hỗ trợ |
In | |
Tốc độ in trắng đen | 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Trình điểu khiển in | PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 |
In hai mặt | Chuẩn |
In ấn di động | Có |
In từ USB/thẻ nhớ SD | Hỗ trợ |
Scan | |
Tốc độ scan | Qua ARDF: 80 trang/phút Qua SPDF: 110 ảnh/phút (một mặt); 180 ảnh/phút (2 mặt) |
Quét màu | Chuẩn |
Độ phân giải | 100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi (default), 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 1200 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 4700 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 500 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào chuẩn | 2 khay giấy 550-sheet, Khay tay 100-sheet, 2 mặt |
Cấu hình giấy đầu ra chuẩn | Khay đầu ra bên trong 500 tờ úp xuống |
Kích thước giấy tối đa | A3 |
Định lượng giấy | 52-300 (g/m2) |
Kết nối | |
Giao diện - chuẩn | 10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet) USB 2.0 Host Type A - 2 ports NFC tag |
Giao thức mạng chuẩn | TCP/IP (IPv4, IPv6) |
Chung | |
Bộ nhớ | 2GB |
HDD | 320GB |
Màn hình điều khiển | Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch có thể xoay được |
Kích thước | 587 x 684 x 788 mm |
Trọng lượng | 62.5 kg |